Từ điển Thiều Chửu
蹭 - thặng
① Thặng đặng 蹭蹬. Xem chữ đặng 蹬.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹭 - thặng
① Đi dạo, đi tản bộ; ② Ma sát, cọ xát, cọ: 手上蹭跛了皮 Tay bị cọ sây sát; 小牛往墻蹭 Con bê cọ mình vào tường; ③ Quện, dính: 蹭了一身油 Dầu mở dính bê bết cả người; ④ Kéo dài, nấn ná, chậm chạp, đủng đỉnh, rề rà, chần chừ: 他還在道上蹭着呢! Anh ấy còn đi rề rà trên đường ấy; 快點別蹭了 Nhanh lên đi đừng có chần chừ mãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹭 - thặng
Mất thăng bằg, đứng không vững.